Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
military government




military+government
['militəri'gʌvnmənt]
danh từ
chính phủ quân sự (của quân chiếm đóng ở nước bị chiếm đóng)


/'militəri'gʌvnmənt/

danh từ
chính phủ quân sự (của quân chiếm đóng ở nước bị chiếm đóng)

Related search result for "military government"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.